vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Lốp Tube Type (Casumina)
CA101A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-18
4
TT
41
L
2.75-18
6
TT
45
P
CA101D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA102A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
53
P
3.00-17
6
TT
45
P
2.75-17
8
TT
50
L
2.75-17
6
TT
47
L
2.50-17
8
TT
45
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA103A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-12
10
TT
CA108C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
CA108D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
CA108E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-19
4
TT
57
L
3.50-19
12
TT
L
CA109A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-19
6
TT
49
L
CA113A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
CA110A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA116A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-8
6
TT
59
L
3.50-10
6
TT
59
L
3.50-8 6PR CA116A (M39E-CN)
CA120A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
6
TT
47
L
3.50-16
8
TT
58
P
3.50-16
6
TT
52
P
CA120C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
6
TT
47
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.25-17
4
TT
33
L
CA120D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
4
TT
41
L
CA120G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
37
L
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA122G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
70/100-17
4
TT
40
P
CA122K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA123A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.50-17
8
TT
45
L
3.00-17
6
TT
45
P
3.00-17
8
TT
53
P
CA125A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA126C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA126F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-19
6
TT
49
L
3.50-19
12
TT
L
CA127A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA128D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-16
6
TT
43
P
CA128E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
4
TT
34
P
70/90-16
4
TT
36
P
CA128F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-16
4
TT
36
P
80/90-16
6
TT
43
P
60/80-17
4
TT
27
P
70/80-17
4
TT
35
P
70/90-17
4
TT
38
P
80/80-17
4
TT
41
P
90/80-17
4
TT
46
P
80/80-17 NEW
6
TT
47
P
CA128I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
4
TT
40
P
CA128K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
60/90-17
4
TT
30
P
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
CA128K1
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
70/90-14
4
TT
34
P
80/90-14
4
TT
40
P
80/90-14
6
TT
46
P
90/90-14
4
TT
46
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-16
4
TT
36
P
80/90-16
6
TT
43
P
60/90-17
4
TT
30
P
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA128L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
70/90-17
6
TT
43
P
CA130A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-18
6
TT
50
p
CA132A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
45
P
3.00-17
6
TT
45
P
CA134A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-10
6
TT
59
M
3.50-10
4
TT
51
M
CA134I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17 Casumina Tyre
6
TT
50
P
70/90-17 Casumina tyre
4
TT
38
P
2.75-17
6
TT
47
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA134S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA134R
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
4
TT
34
P
70/90-14
6
TT
40
P
80/90-14
4
TT
40
P
80/90-14
6
TT
46
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA134V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
50/90-17
4
TT
21
P
60/80-17
4
TT
27
P
70/80-17
4
TT
35
P
CA135A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-10
6
TT
51
M
CA136A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.50-17
8
TT
45
L
CA136B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA137A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
3.00-17
6
TT
50
P
CA137B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA137C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA137D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA138A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TT
50
p
CA139B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
60/90-17
4
TT
30
P
70/90-17
4
TT
38
P
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
4
TT
44
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA140A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA140B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA140C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
70/90-17
4
TT
38
P
CA140D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
4
TT
46
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA142A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA142B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA142C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17(60/100-17)
4
TT
33
L
CA142D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
4
TT
41
L
70/100-17
4
TT
40
P
CA142E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA142F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA142G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
70/100-17
4
TT
40
P
CA142H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
6
TT
50
P
CA145A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA146A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA147C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TT
52
P
CA147B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA147E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-18
6
TT
62
P
CA101D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA123A-CASUMIA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA142D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA128K-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
60/90-17
4
TT
30
P
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
CA128K1-CASUMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
4
TT
44
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA140C-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
CA128I-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
4
TT
40
P
CA140D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
6
TT
50
P
CA102C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
53
P
2.75-17
8
TT
50
P
CA137F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
L80/100 - 21 51M 4PR TT
4
TT
51
M
CA144A (TT)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/80-17 47P 6PR TT
6
TT
47
P