vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Sản Phẩm Mới
CA405C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50-16
12
TT
111/109
J
6.50-16
14
TT
114/112
J
6.50-16 HD
14
TT
114/112
K
7.00-16
16
TT
124/122
J
7.50-16
10
TT
118/116
L
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
8.25-16
18
TT
131/127
J,L
8.25-16 HD
20
TT
134/132
K
8.25-16 New
20
TT
137/135
G
CA405K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
12
TT
92/90
J
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.00-16 New
14
TT
118/116
J
7.00-16
16
TT
123/121
J
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
GS611
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
L
10.00R20
18HD
TT
150/146
L
11.00R20
16
TT
150/146
L
11.00R20
18
TT
152/149
L
11.00R20
18HD
TT
153/149
L
11R22.5
16
TL
146/143
M
11R22.5
18
TL
148/145
M
295/80R22.5 New
18
TL
154/149
M
295/75R22.5
16
TL
146/143
M
295/75R22.5
18
TL
149/146
M
12.00R20
20
TT
152/149
K
225/75R22.5
16
TL
140/137
M
GS621
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
M
11R22.5
18
TL
148/145
M
12R22.5
18
TL
152/148
M
295/80R22.5
16
TL
152/148
M
295/80R22.5
18
TL
154/149
M
315/80R22.5
16
TL
151/148
L
315/80R22.5
18
TL
154/150
L
275/80R22.5
16
TL
149/146
L
8.25R20 New
16
TL
141/140
K
GS622
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12R22.5 New
18
TL
152/148
M
12R22.5
18
TL
152/148
M
225/90R17.5
14
TL
127/125
L
GS623
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
215/75R17.5 NEW
16
TL
135/133
L
215/75R17.5
14
TL
126/124
L
215/75R17.5
16
TL
135/133
L
GS851
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
K
11R22.5
18
TL
148/145
K
295/75R22.5
16
TL
146/143
K
295/75R22.5
18
TL
149/146
K
275/80R22.5
16
TL
146/143
K
295/80R22.5 New
18
TL
154/149
M
BS881
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
12.00R20
18
TT
154/150
K
12.00R20
20
TT
157/153
K
295/75R22.5 NEW
16
TL
146/143
K
GS615
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/75R17.5
18
TL
145/144
F
235/75R17.5
16
TL
143/141
M
BS668
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/75R17.5
18
TL
145/144
F
235/75R17.5
16
TL
143/141
M
BS666
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R24
20
TT
160/157
K
RS694
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00R20
16
TT
144/142
K
9.00R20
18
TT
149/146
F
10.00R20
18
TT
149/146
F
12R20 New
20
TT
157/153
F
12R22.5
18
TL
152/148
F
12.00R24 20PR RS694 160/157F(E50)
20
TT
160/157
F
12.00R24 20PR RS694 160/157F(143)
20
TT
160/157
F
BS667
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
K
GS616
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
L
295/75R22.5
16
TL
146/143
L
GS619
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
285/75R24.5
16
TL
147/144
L