vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Săm Yếm Ôtô
/
Săm Ô Tô
Săm Ô Tô Tải Nhẹ
Mô tả sản phẩm
- Sử dụng cho lốp ô tô Bias (bố nylon)
Tính năng sản phẩm
- Đạt tiêu chuẩn: Jis D4231
- Được sản xuất bằng dây chuyền, công nghệ hiện đại, sử dụng cao su Butyl. dẻo dai, giữ hơi lâu, chịu nhiệt cao, vá ép dễ.
STT
Quy cách
Bề rộng
Chiều dài gập đôi
Độ dày thân
Trọng lượng
Van
mm
mm
mm
Kg
1
4.00-8
120
307
1.3
0.37
JS87C
2
5.00-10
145
380
1.4
0.62
TR13
3
4.00/4.50-12
120
450
1.6
0.60
TR13
4
5.00/6.00-12
150
450
1.5
0.80
TR13/TR15
5
6.00/6.50-12
170
473
1.5
0.87
TR13
6
5.00/6.00-13
170
500
1.6
1.00
TR13/TR15
7
6.00/6.50-14
190
535
1.6
1.30
TR13/TR15
8
6.00/6.50-15
200
570
2
1.50
JS1/JS75/TR75A/TR13/TR15
9
7.00-15
222
570
1.5
1.45
TR13
10
7.25/7.50-15
222
570
1.5
1.45
TR13/TR15/TR75A
11
6.00/6.50-16
200
600
2
1.60
JS1/JS75/TR76A/TR15
12
7.00-16
220
600
2
1.85
TR13/TR15/JS75/ TR177A/TR75A
13
7.50-16
230
600
1.9
2.00
JS75/ TR177A/TR75A/TR15
14
8.25-16
250
610
1.7
2.10
TR177A / TR75A
Sản phẩm tương tự
Săm Ô Tô Tải Nặng
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-20
9.00-20
10.00-20
10.00-20 ĐB
11.00-20
11.00-20 ĐB
12.00-20
12.00-20 ĐB
Săm ô Tô Radial
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
7.50R16
8.25R16
9.00R20
10.00R20
11.00R20
12.00R20
12.00R24
12.00R24 New
8.25R20
Săm Ô Tô Đa Dụng
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00-20/10.00R20 ĐB
11.00-20/11.00R20 ĐB
12.00-20/12.00R20 ĐB
12.00-24/12.00R24
12.00-20/12.00R20
11.00-20/11.00R20
9.00-20/9.00R20
10.00-20/10.00R20
8.25-20/8.25R20
8.25-16/8.25R16
8.25-16/8.25R16
7.50-16/7.50R16
Xem tất cả