vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Lốp BlueStone - cho xe chạy đường khu vực
BS661
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
K
10.00R20
18HD
TT
150/146
K
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
11.00R20
18HD
TT
153/149
K
12R22.5
18
TL
152/148
K
BS662
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
385/65R22.5
20
TL
160
K
BS663
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
12
TT
116/114
L
7.00R16
14
TT
118/114
L
7.50R16
14
TT
122/120
L
8.25R16
14
TT
126/124
L
8.25R16
16
TT
128/124
L
9.00R20
16
TT
144/142
K
9.00R20
16HD
TT
147/142
K
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
11.00R20
18HD
TT
153/149
K
BS664
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
K
11R22.5
18
TL
148/145
K
BS665
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20
20
TT
157/153
K
BS631
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25R16
14
TT
126/124
K
8.25R16
16
TT
128/124
K
BS881
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
12.00R20
18
TT
154/150
K
12.00R20
20
TT
157/153
K
295/75R22.5 NEW
16
TL
146/143
K
BS882
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
12.00R20
18
TT
154/150
K
12.00R20
20
TT
157/153
K
BS883
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R24
20
TT
160/157
K
BS668
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/75R17.5
18
TL
145/144
F
235/75R17.5
16
TL
143/141
M
BS666
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R24
20
TT
160/157
K
BS667
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
K
BS886
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
285/75R24.5 16PR BS886 147/144L
16
144
L
BS885
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
295/175R22.5
16
TL
146/143
L
11R22.5
16
TL
146/143
L
11R22.5
18
TL
152/148
M
295/75R22.5 18PR 149/146L
18
149/146
L
BS888
Thông số kỹ thuật