vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
CA402B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-10
12
TT
84/82
J
CA402F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50-12
12
TT
86/84
J
5.00-12
8
TT
83/81
J
5.00-12
12
TT
92/90
J
5.00-12 BG
12
TT
91/90
J
5.00-12 HD
14
TT
100/99
J
5.00-13
12
TT
100/98
J
5.50-13
12
TT
100/98
J
5.50-13 HD
12
TT
102/100
K
5.50-13 HD
14
TT
103/100
J
5.50-13 HD
14
TT
103/100
K
5.50-13 OVERSIZE
14
TT
106/104
J
6.00-13
12
TT
106/104
J
5.50-14
12
TT
107/105
J
5.50-14
12
TT
107/105
K
6.00-14
12
TT
107/104
J
6.00-14
14
TT
111/108
J
6.00-14
14
TT
111/108
K
6.50-14
12
TT
102/100
J
6.50-14
14
TT
112/110
J
6.00-15
10
TT
103/101
J
6.00-15
14
TT
113/111
K
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.00-15
14
TT
117/115
J
7.00-15
14
TT
117/115
K
7.50-15
14
TT
121/119
J
6.50-16
12
TT
111/109
J
6.50-16
14
TT
114/112
J
6.50-16
14
TT
114/112
K
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.00-16
16
TT
121/119
J
7.00-16 HD
16
TT
124/122
J
7.00-16 2VT
16
TT
121/119
J
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
7.50-16
10
TT
118/116
L
7.00-16 OVERSIZE
16
TT
109
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
18
TT
125/124
J
7.50-16
18
TT
125/124
J
7.50-16
20
TT
123/120
J
8.25-16
18
TT
131/127
J,K,L
8.25-16
20
TT
133/128
J,K
8.25-16 HD
20
TT
123/120
K
8.25-16
20
TT
137/135
G
CA402FB
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-13 HD
14
TT
108/106
K
5.00-12 HD
14
TT
100/99
J
CA402J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
CA402N
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
CA402Q
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
6
TT
82
J
4.00-8
8
TT
82
J
CA405A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-13
12
TT
100/98
J
5.50-13 HD
12
TT
102/100
K
5.50-13 HD
14
TT
103/100
J
CA405B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-10
12
TT
84/82
J
5.00-12
12
TT
92/90
J
7.50-16
16
TT
12/122
J
8.25-16
18
TT
131/127
J
CA405C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50-16
12
TT
111/109
J
6.50-16
14
TT
114/112
J
6.50-16 HD
14
TT
114/112
K
7.00-16
16
TT
124/122
J
7.50-16
10
TT
118/116
L
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
8.25-16
18
TT
131/127
J,L
8.25-16 HD
20
TT
134/132
K
8.25-16 New
20
TT
137/135
G
CA405H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-14
12
TT
107/105
J
6.00-14
12
TT
107/104
J
6.00-14
14
TT
111/108
J
6.00-14
14
TT
111/108
K
6.50-14
12
TT
108/106
J
6.50-15
12
TT
110/108
J
6.50-14 New
8
TT
102/100
L
6.50-15
12
TT
110/108
K
CA405K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
12
TT
92/90
J
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.00-16 New
14
TT
118/116
J
7.00-16
16
TT
123/121
J
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
CA405M
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.40-15
14
TT
125
J
CA405O
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50-12
12
TT
86/84
J
CA405P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.00-15
12
TT
114/112
K
7.00-15
14
TT
117/115
K
CA405T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
4.50-10
10
TT
84
J
CA405W
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
14
TT
100/99
K
6.00-13
12
TT
106/104
K
6.00-13
14
TT
108/106
K
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
16
TT
127/124
J
7.50-16 HD
18
TT
131/128
J
6.00-15
14
TT
113/111
K
CA405X
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
CA405V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-15
14
TT
121/119
J
CA411B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-15
10
TT
117/115
L
7.50-15
12
TT
120/118
J
7.50-15
14
TT
121/119
J
7.50-16
8
TT
114/112
L
7.50-16
10
TT
118/116
L
CA411C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50/500-10
12
TT
86
J
CA402F EUROMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.00-16 OVERSIZE
16
TT
124/122
J
CA405C EUROMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-16
18
TT
131/128
K
CA405X1
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8 10PR CA405X1 82J Heavy Duty
10