vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Lốp Truyền Thống
CA303A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
CA305A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1.5/8x1.1/2 (700 STD)
TT
28x1.1/2
TT
28x1.1/2
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 Thồ BS98
TT
650 Thồ ĐB BS98
TT
CA305B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
CA313C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x1.75 New
TT
16x1.75
TT
16x1.75
TT
16x1.75
TT
22x1.3/8
TT
22x1.3/8
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS82
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
27x1.3/8 BS78
TT
27x1.3/8 BS80
TT
27x1.3/8 BS90
TT
27x1.3/8 BS90
TT
2x16 (20x1.75)
TT
2x16 (20x1.75)
TT
2x16 (20x1.75)
TT
400
TT
650A BS85
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650A Thồ ĐB BS92
TT
24x1.3/8(600) BS80
TT
16x1.75
TT
22x1 3/8
TT
24x1 3/8
CA313D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT`
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
CA315C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8
TT
650A BS85
TT
650 Thồ BS92
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 Thồ ĐB BS98
TT
24x1.3/8(600) BS80 New
TT
24x1.3/8 (600) New
TT
CA315D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 Thồ BS92
TT
26x1.1/2x1.3/8 (35-584) CA315D
CA321A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2x16
TT
2x16
TT
CA322B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
CA323A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
400
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
CA337A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1.1/2
TT
650 Thồ BS92
TT
650 Thồ BS98
TT
CA337B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 BS85
TT
CA337E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 Thồ BS92
TT
CA337K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.3/8 BS85
TT
26x1.3/8 BS85
TT
27x1.3/8 (680) BS90
TT
28x1.1/2
TT
27x1.3/8(680) BS90 New
TT
27x1.3/8(680) BS90 New
TT
27x13/8 (680) BS90 New
TT
CA347A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x1.75
TT
16x1.75
TT
CA322C ( AREVO)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1 3.8 (37-622)