vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Tìm Tất Cả Sản Phẩm
CA134T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-10
6
TL
55
J
100/90-10
6
TL
61
J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
4
TL
34
P
CA128J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
6
TL
46
P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-12
6
TL
54
J
CA134N
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10(2TP)
6
TL
61
J
90/90-12(2TP)
4
TL
54
J
100/90-10
8
TL
64
J
90/90-12
6
TL
54
J
CA134H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
8
TL
64
J
CA134D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
8
TL
64
J
CA134C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
8
TL
64
J
90/90-17
8
TL
59
P
100/90-18
8
TL
65
P
120/80-18
8
TL
71
P
CA120G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17 New
6
TL
43
P
80/90-17 New
8
TL
53
P
80/90-17
6
TL
50
P
CA143A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-16
6
TL
42
P
90/80-16
8
TL
54
P
100/80-16
8
TL
59
P
120/80-16
8
TL
69
P
70/90-17
6
TL
43
P
80/90-17
8
TL
53
P
110/70-17
8
TL
63
P
CA134S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14(2TP)
4
TL
40
P
100/90-10
8
TL
64
J
90/90-12
6
TL
59
J
110/70-12
6
TL
53
L
80/90-14
6
TL
46
P
90/90-14
8
TL
55
P
70/90-16
6
TL
42
P
80/90-16
8
TL
51
P
70/90-17
6
TL
43
P
80/90-17
6
TL
50
P
80/90-17
8
TL
53
P
100/70-17
8
TL
58
P
110/70-17
8
TL
63
P
CA134Q
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
120/8017 New
8
TL
70
P
110/90-13
6
TL
62
P
130/70-13
8
TL
66
P
70/90-14
6
TL
40
P
80/90-14
6
TL
46
P
80/90-14
8
TL
49
P
90/80-14
6
TL
49
P
90/90-14
8
TL
58
P
100/80-14
8
TL
57
J
100/90-14
8
TL
60
P
70/90-16
6
TL
42
P
80/90-16
6
TL
48
P
90/90-16
8
TL
58
P
100/80-16
6
TL
56
P
100/80-16
8
TL
59
P
120/80-16
8
TL
69
P
70/90-17
6
TL
43
P
80/80-17
6
TL
43
P
80/90-17
8
TL
53
P
90/80-17
8
TL
55
P
100/70-17
8
TL
58
P
120/70-17
8
TL
67
P
80/90-18
6
TL
51
P
90/90 18
8
TL
60
P
Ca134Q
6
TL
2.75-18 51P 8PR TL
8
TL
51
P
CA144A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/80-17
6
TT
47
P
70/80-17
4
TT
35
P
90/90-12(2TP)
4
TL
54
J
90/90-14(2TP)
6
TL
52
P
100/90-10
6
TL
61
J
100/90-10
8
TL
64
J
110/90-10
8
TL
69
J
90/90-12
6
TL
59
J
70/90-14
6
TL
40
P
80/90-14
6
TL
46
P
90/90-14
8
TL
55
P
100/90-14
8
TL
60
P
70/90-16
6
TL
42
P
80/90-16
6
TL
48
P
90/80-16
8
TL
54
P
70/90-17
6
TL
43
P
80/90-17
8
TL
53
P
CA402F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-20
18
TT
144/141
K
8.25-20
16
TT
138/134
K
8.25-20
16
TT
138/133
J
8.25-20
18
TT
140/135
J
8.25-20 HD
18
TT
142/139
J
9.00-20
16
TT
144/139
K,M
9.00-20 HD
16
TT
144/141
K
9.00-20
18
TT
145/140
J,K
9.00-20
20
TT
146/142
K
9.00-20 HD
18
TT
147/142
G
10.00-20
18
TT
150/146
K
10.00-20
18
TT
145/142
J
10.00-20 OVERSIZE
18
TT
147/143
J
11.00-20
18
TT
150/148
K
11.00-20
18
TT
148/145
J,K
11.00-20
20
TT
149/146
J
11.00-20 OVERSIZE
20
TT
150/148
J
11.00-20 OVERSIZE
24
TT
149/147
J
12.00-20
20
TT
150/148
J
12.00-20
24
TT
149/147
J
CA405W
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
14
TT
100/99
K
6.00-13
12
TT
106/104
K
6.00-13
14
TT
108/106
K
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
16
TT
127/124
J
7.50-16 HD
18
TT
131/128
J
6.00-15
14
TT
113/111
K
CA405N
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-20 New
18
TT
144/141
K
8.25-20 New
16
TT
138/134
K
8.25-20
16
TT
138/133
J
8.25-20 HD
18
TT
142/139
J
CA402D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
16
TT
144/139
K,M
9.00-20
18
TT
145/140
J,K
10.00-20
18
TT
145/142
J
11.00-20
18
TT
148/145
J,K
11.00-20 OVERSIZE
20
TT
149/146
J
CA122H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/100-10
6
TL
53
J
CA122I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/100-10
6
TL
53
J
CA122G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/100-17
6
TL
43
P
80/90-17
6
TL
50
P
CA134L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
110/90-13
8
TL
56
P
CA128K1
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14 (2TP) New
4
TL
40
P
70/90-14
6
TL
40
P
80/90-14
6
TL
46
P
90/90-14
6
TL
52
P
70/90-16
8
TL
45
P
70/90-16
6
TL
42
P
80/90-16
6
TL
48
P
80/90-16
8
TL
51
P
90/90-16
8
TL
58
P
70/90-17
6
TL
43
P
80/90-17
6
TL
190
P
80/90-17
8
TL
53
P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/80-10
4
TL
53
L
100/80-10
6
TL
58
M
120/70-10
6
TL
54
L
CA139A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/80-10
6
TL
58
M
120/70-10
6
TL
54
L
110/70-11
6
TL
45
M
CA405I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20 HD
16
TT
144/141
K
9.00-20
16
TT
144/139
J,M
CA405Y
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
18
TT
145/140
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA405J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00-20
18
TT
150/146
K
10.00-20
16
TT
144/140
J
10.00-20
18
TT
145/142
J
11.00-20
18
TT
150/148
K
11.00-20
16
TT
147/144
J
11.00-20
18
TT
147/144
J
CA405G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00-20
16
TT
144/140
J
10.00-20
18
TT
145/142
J
CA402I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
18
TT
148/145
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA120A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
6
TT
47
L
3.50-16
8
TT
58
P
3.50-16
6
TT
52
P
CA101A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-18
4
TT
41
L
2.75-18
6
TT
45
P
CA123A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.50-17
8
TT
45
L
3.00-17
6
TT
45
P
3.00-17
8
TT
53
P
CA405R
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
18
148/145
J
CA128F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-16
4
TT
36
P
80/90-16
6
TT
43
P
60/80-17
4
TT
27
P
70/80-17
4
TT
35
P
70/90-17
4
TT
38
P
80/80-17
4
TT
41
P
90/80-17
4
TT
46
P
80/80-17 NEW
6
TT
47
P
CA128K1
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
70/90-14
4
TT
34
P
80/90-14
4
TT
40
P
80/90-14
6
TT
46
P
90/90-14
4
TT
46
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-16
4
TT
36
P
80/90-16
6
TT
43
P
60/90-17
4
TT
30
P
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA140C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
70/90-17
4
TT
38
P
CA142E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA142C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17(60/100-17)
4
TT
33
L
CA120C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
6
TT
47
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.50-17
4
TT
38
L
2.25-17
4
TT
33
L
CA136B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA146A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA134S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA101D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA136A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.50-17
8
TT
45
L
CA137A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
3.00-17
6
TT
50
P
CA140A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA140B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA142B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA402L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
18
TT
148/145
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA142F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA137B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA137C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA411K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
18
TT
148/145
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA137D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA402P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA405L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00-20
20
TT
149/147
J
CA142D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
4
TT
41
L
70/100-17
4
TT
40
P
CA127A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA126C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA120D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
4
TT
41
L
CA134I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17 Casumina Tyre
6
TT
50
P
70/90-17 Casumina tyre
4
TT
38
P
2.75-17
6
TT
47
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA125A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA108C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
CA108D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
6
TT
43
L
CA102A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
53
P
3.00-17
6
TT
45
P
2.75-17
8
TT
50
L
2.75-17
6
TT
47
L
2.50-17
8
TT
45
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA142A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA113A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
CA142G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
70/100-17
4
TT
40
P
CA122K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75-17
4
TT
41
L
2.75-17
6
TT
47
L
CA132A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
45
P
3.00-17
6
TT
45
P
CA138A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TT
50
p
CA130A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-18
6
TT
50
p
CA109A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-19
6
TT
49
L
CA126F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-19
6
TT
49
L
3.50-19
12
TT
L
CA108E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-19
4
TT
57
L
3.50-19
12
TT
L
CA128E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
4
TT
34
P
70/90-16
4
TT
36
P
CA128I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
4
TT
40
P
CA128D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-16
6
TT
43
P
CA139B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
60/90-17
4
TT
30
P
70/90-17
4
TT
38
P
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
4
TT
44
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA402B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-10
12
TT
84/82
J
CA128L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
70/90-17
6
TT
43
P
CA120G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
37
L
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA140D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
4
TT
46
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA122G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
70/100-17
4
TT
40
P
CA142H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
6
TT
50
P
CA116A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-8
6
TT
59
L
3.50-10
6
TT
59
L
3.50-8 6PR CA116A (M39E-CN)
CA135A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-10
6
TT
51
M
CA134A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-10
6
TT
59
M
3.50-10
4
TT
51
M
CA134R
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
4
TT
34
P
70/90-14
6
TT
40
P
80/90-14
4
TT
40
P
80/90-14
6
TT
46
P
90/90-14
6
TT
52
P
70/90-17
6
TT
43
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA145A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
CA405B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-10
12
TT
84/82
J
5.00-12
12
TT
92/90
J
7.50-16
16
TT
12/122
J
8.25-16
18
TT
131/127
J
CA402F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50-12
12
TT
86/84
J
5.00-12
8
TT
83/81
J
5.00-12
12
TT
92/90
J
5.00-12 BG
12
TT
91/90
J
5.00-12 HD
14
TT
100/99
J
5.00-13
12
TT
100/98
J
5.50-13
12
TT
100/98
J
5.50-13 HD
12
TT
102/100
K
5.50-13 HD
14
TT
103/100
J
5.50-13 HD
14
TT
103/100
K
5.50-13 OVERSIZE
14
TT
106/104
J
6.00-13
12
TT
106/104
J
5.50-14
12
TT
107/105
J
5.50-14
12
TT
107/105
K
6.00-14
12
TT
107/104
J
6.00-14
14
TT
111/108
J
6.00-14
14
TT
111/108
K
6.50-14
12
TT
102/100
J
6.50-14
14
TT
112/110
J
6.00-15
10
TT
103/101
J
6.00-15
14
TT
113/111
K
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.00-15
14
TT
117/115
J
7.00-15
14
TT
117/115
K
7.50-15
14
TT
121/119
J
6.50-16
12
TT
111/109
J
6.50-16
14
TT
114/112
J
6.50-16
14
TT
114/112
K
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.00-16
16
TT
121/119
J
7.00-16 HD
16
TT
124/122
J
7.00-16 2VT
16
TT
121/119
J
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
7.50-16
10
TT
118/116
L
7.00-16 OVERSIZE
16
TT
109
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
16
TT
124/122
J
7.50-16 HD
18
TT
125/124
J
7.50-16
18
TT
125/124
J
7.50-16
20
TT
123/120
J
8.25-16
18
TT
131/127
J,K,L
8.25-16
20
TT
133/128
J,K
8.25-16 HD
20
TT
123/120
K
8.25-16
20
TT
137/135
G
săm xe đạp thể thao
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
20x1.50/1.75 (2-16A)
20x1.95/2.125 (2-16B)
24x1.95/2.125
26x1.95/2.125 (650B thồ)
24x1.50/1.75
26x1.75
săm xe đạp truyền...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.1/2x2.1/4
16x1.75/2.125
22x1.3/8 (550A)
22x1.75 (22x1.3/4)
24x1.3/8 (600)
26x1.3/8x1.1/2 (650A)
26x1.3/8 (660)
27x1.3/8 (680) 28x1.5/8x1.1/4
28x1.75 (700x38) 28x1.1/2x1.3/8
26x1.3/8 (660)
26x1.3/8 (660)
Săm Xe Máy (Hộp)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.75/3.00-17 JIS chỉ đỏ (hộp) New
2.25/2.50-17 chỉ trắng (hộp)
2.25/2.50-17 chỉ xanh (hộp)
2.25/2.50-17 chỉ đỏ (hộp)
2.25/2.50-17 JIS chỉ đỏ (hộp)
2.00-17 Chỉ đỏ
Săm Xe Máy (Bao)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50/4.00-8
4.00/4.25-8
3.50/4.00-8
3.50-10 (90/100–10)
2.75/3.00-10
70-80/90-14
90/90-14
70-80/90-16
3.50-16
2.25/2.50–17
2.75/3.00-17
2.50/2.75-17(80/90-17)
3.00/3.25-17
2.50-18
2.50/2.75-18
3.00-18
3.00/3.25-18
3.00-19
3.50-19
90/90-19
90/90-21
110/90-16
CA405O
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50-12
12
TT
86/84
J
CA405K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
12
TT
92/90
J
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.00-16 New
14
TT
118/116
J
7.00-16
16
TT
123/121
J
7.00-16 HD
16
TT
123/121
K
Yếm dùng cho lốp...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50/7.00/7.50-15
6.50/7.00-16
7.50/8.25-16
8.25/9.00/10.00-20
11.00/12.00-20
11.00/12.00-20 ĐB
11.00/12.00-20 S
Yếm dùng cho lốp...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
7.50R16
8.25R16
9.00/10.00R20
11.00/12.00R20
11.00/12.00R20 (P)
12.00R24 New
CA405H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-14
12
TT
107/105
J
6.00-14
12
TT
107/104
J
6.00-14
14
TT
111/108
J
6.00-14
14
TT
111/108
K
6.50-14
12
TT
108/106
J
6.50-15
12
TT
110/108
J
6.50-14 New
8
TT
102/100
L
6.50-15
12
TT
110/108
K
Săm Ô Tô Tải Nhẹ
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
5.00-10
4.00/4.50-12
5.00/6.00-12
6.00/6.50-12
5.00/6.00-13
6.00/6.50-14
6.00/6.50-15
7.00-15
7.25/7.50-15
6.00/6.50-16
7.00-16
7.50-16
8.25-16
Săm Ô Tô Tải Nặng
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-20
9.00-20
10.00-20
10.00-20 ĐB
11.00-20
11.00-20 ĐB
12.00-20
12.00-20 ĐB
CA402J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
CA405P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00-15
12
TT
114/112
J
7.00-15
12
TT
114/112
K
7.00-15
14
TT
117/115
K
CA411B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-15
10
TT
117/115
L
7.50-15
12
TT
120/118
J
7.50-15
14
TT
121/119
J
7.50-16
8
TT
114/112
L
7.50-16
10
TT
118/116
L
CA405M
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.40-15
14
TT
125
J
CA405C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50-16
12
TT
111/109
J
6.50-16
14
TT
114/112
J
6.50-16 HD
14
TT
114/112
K
7.00-16
16
TT
124/122
J
7.50-16
10
TT
118/116
L
7.00-16
14
TT
118/116
J
7.50-16
16
TT
124/122
J
8.25-16
18
TT
131/127
J,L
8.25-16 HD
20
TT
134/132
K
8.25-16 New
20
TT
137/135
G
CA343A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
20x1.95 (20x2.125)
TT
20x1.95 (20x2.125)
TT
CA347A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x1.75
TT
16x1.75
TT
CA313C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x1.75 New
TT
16x1.75
TT
16x1.75
TT
16x1.75
TT
22x1.3/8
TT
22x1.3/8
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS82
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
27x1.3/8 BS78
TT
27x1.3/8 BS80
TT
27x1.3/8 BS90
TT
27x1.3/8 BS90
TT
2x16 (20x1.75)
TT
2x16 (20x1.75)
TT
2x16 (20x1.75)
TT
400
TT
650A BS85
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650A Thồ ĐB BS92
TT
24x1.3/8(600) BS80
TT
16x1.75
TT
22x1 3/8
TT
24x1 3/8
CA543C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-12 (14,16 Gai)
10
TT
J
6.50-12 (13 Gai)
10
TT
J
6.50-12 (13 Gai)
16
TT
J
CA303A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
CA305A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1 5/8x1 1/2
TT
28x1.5/8x1.1/2 (700 STD)
TT
28x1.1/2
TT
28x1.1/2
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 Thồ BS98
TT
650 Thồ ĐB BS98
TT
CA305B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
26x1.1/2x1.5/8 (650B)
TT
CA313D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT`
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
CA315C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS78
TT
24x1.3/8 BS82
TT
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8
TT
650A BS85
TT
650 Thồ BS92
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 Thồ ĐB BS98
TT
24x1.3/8(600) BS80 New
TT
24x1.3/8 (600) New
TT
CA315D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.3/8 BS78
TT
26x1.3/8 BS78
TT
650 Thồ BS98
TT
650 BS85
TT
650 BS85
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 BS92
TT
650 Thồ BS92
TT
26x1.1/2x1.3/8 (35-584) CA315D
CA321A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2x16
TT
2x16
TT
CA322B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS80
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
CA323A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
400
TT
24x1.3/8 BS90
TT
24x1.3/8 BS90
TT
CA337A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1.1/2
TT
650 Thồ BS92
TT
650 Thồ BS98
TT
CA337B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 BS85
TT
CA337E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
650 Thồ BS92
TT
CA337K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.3/8 BS85
TT
26x1.3/8 BS85
TT
27x1.3/8 (680) BS90
TT
28x1.1/2
TT
27x1.3/8(680) BS90 New
TT
27x1.3/8(680) BS90 New
TT
27x13/8 (680) BS90 New
TT
CA345A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
20x1.95 (20x2.125)
TT
24x1.95 (24x2.125)
TT
26x1.95 (26x2.125)
TT
26x1.95(26x2.125) New
TT
26x1.95 (26x2.125) New
TT
20x1.95(20x2.125) New
TT
24x1.95(24x2.125) New
TT
CA345D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.75
TT
26x1.90
TT
CA345B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.95
TT
CA345I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.95
TT
CA201A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
15x600-6
4
TL
15x600-6
2
TL
178x50
4
TT
2.50-4
4
TT
200x50
2
TT
200x50
4
TT
200x50
6
TT
220/120x50
4
TT
220/120x50
2
TT
3.00-4
2
TT
3.00-4
4
TT
3.50-6
2
TT
3.50-6
4
TT
3.50-6
2
TL
3.50-8
2
TT
3.50-8
4
TT
3.50-8
10
TT
4.00-4
4
TT
4.00-6
2
TT
4.00-6
4
TT
4.00-6
4
TL
4.00-6
6
TL
4.00-8
4
TL
4.00-8
2
TL
4.80/4.00-8
2
TT
4.80/4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
6
TT
6.1/2x2-4
4
TT
6x1.1/4
4
TT
8x1.1/4
4
TT
6X2
4
TT
CA201B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-8
2
TL
4.00-8
4
TT
200x50
4
TT
CA202A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-4
4
TL
2.50-4
4
TT
2.50-4
2
TT
3.00-10 (16x3.00)
2
TT
3.00-10 (16x3.00)
4
TT
4.00-8
6
TT
4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
8
TT
6x2
4
TT
CA202B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
6
TT
4.80/4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
8
TT
CA204A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-4
2
TT
3.00-4
4
TT
3.00-4
4
TL
3.00-4
6
TT
3.50-4
4
TT
4.00-4
4
TT
4.00-4
6
TT
4.00-8
4
TT
4.00-8
6
TT
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-4
2
TT
4.10/3.50-4
4
TL
4.80/4.00-8
6
TT
4.80/4.00-8
4
TL
CA205A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-6
4
TL
2.80/2.50-4
4
TT
3.40/3.00-5
4
TT
3.40/3.00-5
6
TT
3.50-4
4
TT
3.50-6
4
TT
4.00-8
4
TT
4.00-8
6
TT
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-4
2
TL
4.10/3.50-4
4
TL
4.10/3.50-4
6
TT
4.10/3.50-5
4
TT
4.10/3.50-6
4
TT
4.10/3.50-6
6
TT
4.80/4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
6
TL
4.80/4.00-8
8
TL
5.30/4.50-6
4
TT
4.10/3.50-5 xe điện
4
TT
4.80/4.00-8 New
2
TT
CA206A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-4
4
TT
3.50-6
2
TT
3.50-6
4
TT
4.10/3.50-4
2
TL
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-4
6
TT
4.10/3.50-4
4
TL
4.10/3.50-6
2
TL
4.10/3.50-6
6
TT
5.30/4.50-6
6
TT
4.10/3.50-4 TK222
4
TT
CA207A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10/350-4
2
TL
3.50-4
4
TT
3.50-6
4
TL
3.50-8
4
TT
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-4
6
TT
4.10/3.50-4
4
TL
4.10/3.50-6
4
TT
CA208A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-6
4
TT
3.50-8
4
TT
4.00-6
4
TT
4.00-8
4
TT
4.10/3.50-6
4
TT
4.10/3.50-6
4
TL
CA209A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-6
4
TL
3.50-5
4
TT
3.50-5
6
TT
3.50-5
2
TT
3.50-6
6
TT
3.50-6
4
TT
3.50-7
4
TT
3.50-8
6
TT
4.00/4.80-8
4
TT
4.00-6
4
TT
4.00-6
4
TL
4.00-6
6
TT
4.00-8
4
TT
4.00-8
6
TT
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-6
4
TL
4.10/3.50-6
4
TT
3.50-7
4
TT
4.10/3.50-5
4
TT
3.50-8
6
CA210A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.25/3.00-8
4
TL
3.25/3.00-8
4
TT
3.25/3.00-8
2
TT
4.00-8
4
TT
CA211A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
6
TT
4.80/4.00-8
4
TT
CA214A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
4
TT
CA218A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-5
4
TT
3.50-6
2
TT
3.50-6
4
TL
4.00-8
2
TT
4.00-8
6
TT
4.00-8
4
TT
4.00-8
4
TL
4.00-8
2
TL
4.10/3.50-4
2
TL
4.10/3.50-4
4
TT
4.10/3.50-4
4
TL
4.10/3.50-6
2
TL
4.10/3.50-6
4
TT
4.10/3.50-6
6
TT
4.80/4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
4
TL
CA219A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-4
4
TT
2.50-4
4
TT
260x85
4
TT
3.00-4
4
TT
3.25-8
2
TT
3.25-8
4
TT
9x3.50-4
2
TL
3.00-4(260x85) New
TT
CA500A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10x4.50-5
4
TT
10x4.50-5
4
TL
11x6.00-5
4
TL
11x6.00-5
4
TT
11x7.10-5
4
TL
12x4.00-5
4
TT
300x60
4
TT
300x60
6
TL
300x60
6
TT
300x70
6
TT
300x90
6
TT
300x90
4
TT
340x70
6
TT
4.00-5
4
TT
CA501A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11x4.00-5
4
TT
16x6.50-8
4
TL
16x6.50-8
2
TL
3.00-4
4
TT
3.50-6
4
TT
3.50-8
4
TT
4.00-4
4
TT
4.00-8
4
TT
4.00-8
2
TT
18x8.50-8 New
6
TL
CA543A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x7.00-8
4
TT
16x7.00-8
4
TL
18x8.50-8
4
TL
19x8.00-10
4
TT
3.00-4
4
TT
3.00-4
2
TT
3.50-5
2
TT
3.50-6
4
TT
3.50-6
2
TT
3.50-7
2
TT
3.50-8
4
TT
3.50-8
2
TT
4.00-10
4
TT
4.00-4
2
TT
4.00-4
4
TT
4.00-7
2
TT
4.00-7
4
TT
4.00-8
2
TT
4.00-8
4
TT
4.80/4.00-8
6
TT
4.80/4.00-8 New
8
TT
GS611
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
L
10.00R20
18HD
TT
150/146
L
11.00R20
16
TT
150/146
L
11.00R20
18
TT
152/149
L
11.00R20
18HD
TT
153/149
L
11R22.5
16
TL
146/143
M
11R22.5
18
TL
148/145
M
295/80R22.5 New
18
TL
154/149
M
295/75R22.5
16
TL
146/143
M
295/75R22.5
18
TL
149/146
M
12.00R20
20
TT
152/149
K
225/75R22.5
16
TL
140/137
M
GS612
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
12
TT
116/114
L
7.00R16
12
TL
116/114
L
7.00R16
14
TT
118/114
L
7.00R16
14
TL
118/114
L
GS613
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
152/146
L
11.00R20
18
TT
152/149
L
GS614
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00R20
16
TT
144/142
L
9.00R20
16HD
TT
147/142
L
GS621
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
M
11R22.5
18
TL
148/145
M
12R22.5
18
TL
152/148
M
295/80R22.5
16
TL
152/148
M
295/80R22.5
18
TL
154/149
M
315/80R22.5
16
TL
151/148
L
315/80R22.5
18
TL
154/150
L
275/80R22.5
16
TL
149/146
L
8.25R20 New
16
TL
141/140
K
GS622
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12R22.5 New
18
TL
152/148
M
12R22.5
18
TL
152/148
M
225/90R17.5
14
TL
127/125
L
GS623
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
215/75R17.5 NEW
16
TL
135/133
L
215/75R17.5
14
TL
126/124
L
215/75R17.5
16
TL
135/133
L
GS851
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
K
11R22.5
18
TL
148/145
K
295/75R22.5
16
TL
146/143
K
295/75R22.5
18
TL
149/146
K
275/80R22.5
16
TL
146/143
K
295/80R22.5 New
18
TL
154/149
M
GS852
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
295/75R22.5
16
TL
146/143
K
BS661
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
K
10.00R20
18HD
TT
150/146
K
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
11.00R20
18HD
TT
153/149
K
12R22.5
18
TL
152/148
K
BS662
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
385/65R22.5
20
TL
160
K
BS663
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
12
TT
116/114
L
7.00R16
14
TT
118/114
L
7.50R16
14
TT
122/120
L
8.25R16
14
TT
126/124
L
8.25R16
16
TT
128/124
L
9.00R20
16
TT
144/142
K
9.00R20
16HD
TT
147/142
K
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
11.00R20
18HD
TT
153/149
K
BS664
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
K
11R22.5
18
TL
148/145
K
BS665
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20
20
TT
157/153
K
BS631
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25R16
14
TT
126/124
K
8.25R16
16
TT
128/124
K
BS881
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
12.00R20
18
TT
154/150
K
12.00R20
20
TT
157/153
K
295/75R22.5 NEW
16
TL
146/143
K
BS882
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
16
TT
150/146
K
11.00R20
18
TT
152/149
K
12.00R20
18
TT
154/150
K
12.00R20
20
TT
157/153
K
BS883
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R24
20
TT
160/157
K
RS691
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20
18
TT
154/150
F
12.00R20
20
TT
157/153
F
RS692
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00R20
18
TT
152/149
F
12.00R20
20
TT
157/153
F
CA406A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/65R13
8
TL
77
P
CA406B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/80R13 New
TL
83
P
175/70R13
TL
82
P
CA406C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175R13C
8
TL
97/95
P
175R13C 97/95P 8PR
8
97/95
P
CA406D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
195/70R14
8
TL
91
P
CA406E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
185/65R14 NEW
TL
86
P
CA406F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
195R15C
10
TL
116/144
Q
185R14C
10
TL
108/107
M
185R14C
10
107/108
M
185R14C
8
TL
102/100
P
195R14C
8
TL
106/104
P
195R15C Milega
8
TL
106/104
R
CA406G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175/70R14
8
TL
88
H
175/70 R14LT
10
TL
108/107
M
CA406J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
215/75R15C
8
TL
100
p
225/70R15C
8
TL
112/110
p
CA406S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
205/65R15
TL
94
P
CA406T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
155R12C
10
TL
98/96
P
155R12C Milega
8
TL
88/86
Q
155R12C Milega
6
TL
83/81
S
145R12C Milega
8
TL
86/84
p
CA134M
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-13
8
TL
57
P
80/90-17
6
TL
50
P
110/80-17
8
TL
66
P
130/70-17
8
TL
71
P
L IIO/SO - 19 6SV SPR TL (E HIGHWAY - E19523108)
8
TL
68
V
150/70-17 M/C 78V 8PR TL (E HIGHWAY)
8
TL
78
V
CA128E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
6
TL
40
P
70/90-16
6
TL
42
P
CA128D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-16
6
TL
48
P
CA134P
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/80-16
8
TL
50
P
120/80-16
8
TL
60
P
CA128B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
6
TL
50
P
CA543I
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-12 (14 Gai) Đường Rừng
12
TT
J
6.00-12 (14 Gai) Đường Rừng
14
TT
J
6.50-14 (14 Gai) ĐB
16
TT
J
CA543F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-12 (14,16 Gai)
10
TT
J
CA543E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-12 (14,16 Gai)
10
TT
J
6.00-12 (14,16 Gai) ĐB
10
TT
J
CA402H OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA402M OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
20
TT
149/146
G
11.00-20
24
TT
151/148
B
12.00-20
20
TT
150/148
B
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA402K OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA402G OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-16
16
TT
129/126
J
9.00-20
16
TT
144/139
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
12.00-20
20
TT
150/148
J
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-24
20
TT
156/153
B
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA148A (Xe Điện)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-10 (16x3.00)
4
TL
CA506B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
18x8.50-8
4
TT/TL
18x8.50-8
8
TT/TL
CA517B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11X4.00-5
4/6
TT/TL
13X5.00-6
2/4/6
TT/TL
15X6.00-6
2/4/6
TT/TL
16X6.50-8
2/4/6
TT/TL
18X8.50-8
4/6/8
TT/TL
CA341A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
14x2.125
TT
16x2.125
TT
Săm ô Tô Radial
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.00R16
7.50R16
8.25R16
9.00R20
10.00R20
11.00R20
12.00R20
12.00R24
12.00R24 New
8.25R20
CA202B CASUMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-8
111
A5
6.00-9
121
A5
6.50-10
128
A5
7.00-12
136
A5
8.15-15
153
A5
8.25-15
153
A5
CA202E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-8
111
A5
CA202F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-8 New
111
A5
6.00-9
121
A5
7.00-12
136
A5
21x9-8/6.00
A5
Săm Ô Tô Đa Dụng
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00-20/10.00R20 ĐB
11.00-20/11.00R20 ĐB
12.00-20/12.00R20 ĐB
12.00-24/12.00R24
12.00-20/12.00R20
11.00-20/11.00R20
9.00-20/9.00R20
10.00-20/10.00R20
8.25-20/8.25R20
8.25-16/8.25R16
8.25-16/8.25R16
7.50-16/7.50R16
Săm công nghiệp
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50/4.00-8
3.50-7
4.10/3.50-6
4.10/3.50-4
2.50-4
2.50-3
Săm Nông Nghiệp
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00/6.00-12
6.00/6.50-12
6.00/6.50-14
CA402F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00-20 Đắp
18
TT
11.00-20 Đắp
18/20
TT
12.00-20 Đắp
20
TT
CA406L
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
205/65R15
TL
94
P
Găng Tay Y Tế (Tiệt ...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
Găng Y Tế Tiệt Trùng số 6
Găng Y Tế Tiệt Trùng số 6.5
Găng Y Tế Tiệt Trùng số 7
Găng Y Tế Tiệt Trùng số 7.5
Găng Y Tế Tiệt Trùng số 8
Găng Tay Y Tế (Chưa ...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
Găng Y Tế Chưa Tiệt Trùng số 6
Găng Y Tế Chưa Tiệt Trùng số 6.5
Găng Y Tế Chưa Tiệt Trùng số 7
Găng Y Tế Chưa Tiệt Trùng số 7.5
Găng Y Tế Chưa Tiệt Trùng số 8
Găng tay gia dụng...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
Găng GABY số 7
Găng GABY số 7.5
Găng GABY số 8
Găng GABY số 8.5
Găng GABY số 9
Găng GABY số 9.5
Săm Xe Đạp Điện
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x2.125/2.50
16x2.125/2.50
16x3.0
16x3.0
18x2.125/2.50
18x2.125/2.50
14x2.125/2.50 New
CA150A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
120/70-12
6
TL
58
P
CA402F OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20 OTR
16
TT
144/139
J
10.00-20 OTR
18
TT
145/142
J
11.00-20 OTR
20
TT
149/146
J
12.00-20 OTR
20
TT
150/148
J
12.00-20 OTR
24
TT
151/149
B
12.00-24 New
18
TT
149/147
J
12.00-24
20
TT
156/153
B
12.00-24
24
TT
159/155
B
Cao Su Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
Theo đơn hàng
CA406T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
155R12C
8
TL
88/86
Q
155R12C
6
TL
83/81
S
CA406G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175/70R14LT
10
TL
102/100
P
175/70R14LT
8
TL
99/97
S
175/70R14 LT
10
TL
108/107
M
CA406A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/70R13LT
6
TL
88/86
S
165/70R13LT
8
TL
94/92
S
CA320A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24X1.75
TT
28-584 (650x28B)
28-622 (700x28C)
CA134S (Xe Điện)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
4
TL
56
J
Săm Công Trình OTR
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-16
9.00-20
11.00-20
12.00-20
12.00-24
8.25-16/8.25R16
CA343A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
20x1.75
TT
20x1.75
TT
CA128M
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
6
TL
43
P
100/70-17
8
TL
58
P
CA128F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-14
6
TL
40
P
70/90-14
8
TL
43
P
80/90-14
6
TL
46
P
80/90-14
8
TL
49
P
70/90-16
6
TL
42
P
80/90-16
6
TL
48
P
80/90-16
8
TL
51
P
70/90-17 New
6
TL
43
P
80/90-17 New
8
TL
53
P
90/80-17 53P 6PR TT CA128F
6
TT
53
P
CA134E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
120/70-12
6
TL
58
P
130/70-12
6
TL
62
P
CA331A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
18x2.5
TT
18x2.5 Xe đạp điện
TT
CA543A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00-12
4
TT
CA543G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50-14 (14 Gai)
16
TT
J
CA402N
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
CA405X
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
CA405T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
10
TT
82
J
4.50-10
10
TT
84
J
CA118A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TL
52
P
CA147E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TL
52
P
CA340B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
16x2.5
TT
CA332A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
18x2.125
TT
18x2.125 xeđạp điện (New)
TT
CA153A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
6
TL
46
P
90/90-14
8
TL
55
P
70/90-16
6
TL
42
P
CA154A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
8
TL
64
J
120/70-12
6
TL
58
P
80/90-16
6
TL
51
P
CA157A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/90-10
6
TL
75
J
CA158A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/80-16
8
TL
59
P
120/80-16
8
TL
69
P
CA159A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-10
6
TL
55
J
CA160B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-12
6
TL
62
P
CA162A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-12
8
TL
59
J
CA163A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
110/80-17
8
TL
66
P
90/90-21
6
TL
60
P
2.75-18
6
TL
48
P
90/90-19 New
6
TL
58
P
CA164A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-13 New
6
TL
63
P
130/90-10 New
6
TL
75
J
130/70-13
6
TL
63
P
110/90-16
8
TL
68
P
130/80-17
8
TL
74
P
100/90-18
6
TL
62
P
120/80-18
6
TL
68
P
3.25-18 M/C 59P 6PR T (E FORCE - E18208526) CA164
6
T
59
P
CA165A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-13
6
TL
63
P
100/90-14
6
TL
57
P
CA166A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-10
6
TL
50
J
CA167A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-12
6
TL
62
P
CA168A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-10
6
TL
59
J
CA169A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
120/70-17 New
8
TL
67
P
CA171A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/60-13
6
TL
60
P
CA172A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/60-13
6
TL
60
P
CA173A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
140/60-13
6
TL
63
P
CA174A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
120/70-12
6
TL
58
P
CA175A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-17
8
TL
64
P
CA176A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
8
TL
46
P
80/90-17
8
TL
53
P
70/90-14 New
8
TL
43
P
Yếm chuyên dụng
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.00/6.00/6.50-12
7.50/8.25-16
8.25/9.00/10.00-20
11.00/12.00-20
12.00/13.00/14.00-24
CA543C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
4
TT
CA202D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-9
121
A5
CA405V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-15
14
TT
121/119
J
CA345A DÁN NHÃN
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.95 (26x2.125)
TT
CA545A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-16
12
TT
CA348A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
26x1.95
TT
CA203A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-4
2,4
TT/TL
2.50-6
2,4
TT/TL
CA152A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-10
8
TL
64
J
100/80-14
4
TL
48
L
110/80-14
4
TL
53
L
CA110A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA405A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-13
12
TT
100/98
J
5.50-13 HD
12
TT
102/100
K
5.50-13 HD
14
TT
103/100
J
CA402F EUROMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-16
16
TT
124/122
J
7.00-16 OVERSIZE
16
TT
124/122
J
CA405C EUROMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-16
18
TT
131/128
K
CA128N
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
110/70-12
6
TL
53
L
CA128K
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
6
TT
43
L
60/90-17
4
TT
30
P
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
CA402FB
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
5.50-13 HD
14
TT
108/106
K
5.00-12 HD
14
TT
100/99
J
CA128C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
6
TL
43
P
70/100-17
6
TL
46
P
CA134J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
130/70-13
6
TL
63
P
CA101D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
CA123A-CASUMIA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25-17
4
TT
33
L
2.50-17
4
TT
38
L
CA142D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
CA128K-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
60/90-17
4
TT
30
P
80/90-14
4
TT
40
P
90/90-14
6
TT
52
P
CA128K1-CASUMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
80/90-17
4
TT
44
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA140C-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17
4
TT
38
P
CA128I-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
4
TT
40
P
CA140D-CASUMINA TYRE
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-17
6
TT
50
P
CA147F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-18
6
TL
62
P
CA182A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-18
6
TL
57
P
CA122G CASUMINA...
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/100-17
4
TT
40
P
80/90-17
6
TT
50
P
CA402F EUROMINA
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
16
TT
144/139
J
CA405Y-M77 PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
18
TT
145/140
J
10.00-20
20
TT
147/143
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
CA543J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50-12 16PR CA543J (13 GAI) - Mặt lốp M40E loại n
16
TT
CA147C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-18
6
TT
52
P
CA147E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.50-18
6
TT
62
P
CA103A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-12
10
TT
CA184A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-10
4
TL
42
J
CA411C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.50/500-10
12
TT
86
J
CA147B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.50-17
4
TT
38
L
402P PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
20
TT
149/146
J
12.00-20
20
TT
150/148
J
12.00-20
24
TT
149/147
J
CA402F PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
8.25-20
18
TT
140/135
J
9.00-20
18
TT
145/140
J,K
10.00-20
18
TT
147/143
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
12.00-20
24
TT
149/147
J
CA402M PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11.00-20
20
TT
149/146
G
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA402D PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
16
TT
144/139
K,M
9.00-20
18
TT
145/140
J,K
10.00-20
18
TT
145/142
J
11.00-20
18
TT
149/146
J,K
11.00-20 OVERSIZE
20
TT
149/146
J
CA402G PLUS
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
16
TT
144/139
J
10.00-20
20
TT
147/143
J
11.00-20
20
TT
149/146
J
12.00-20
24
TT
151/149
B
12.00-24
24
TT
159/155
B
CA134V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
70/90-17 New
4
TL
37
P
80/90-14
4
TL
40
P
90/90-14
6
TL
52
P
90/90-12
4
TL
54
J
100/90-10
6
TL
61
J
CA402Q
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8
6
TT
82
J
4.00-8
8
TT
82
J
CA543B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-12 12 Gai (ĐB)
10
TT
CA544A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-16
10
TT
GS615
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/75R17.5
18
TL
145/144
F
235/75R17.5
16
TL
143/141
M
BS668
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/75R17.5
18
TL
145/144
F
235/75R17.5
16
TL
143/141
M
BS666
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R24
20
TT
160/157
K
CA102C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
3.00-17
8
TT
53
P
2.75-17
8
TT
50
P
CA175B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
100/90-17
8
TL
64
P
RS694
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00R20
16
TT
144/142
K
9.00R20
18
TT
149/146
F
10.00R20
18
TT
149/146
F
12R20 New
20
TT
157/153
F
12R22.5
18
TL
152/148
F
12.00R24 20PR RS694 160/157F(E50)
20
TT
160/157
F
12.00R24 20PR RS694 160/157F(143)
20
TT
160/157
F
BS667
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
10.00R20
18
TT
149/146
K
Ca186B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/90-14
4
TL
40
P
CA546A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.50-16
10
TT
CA134T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-10
4
TL
50
J
AV568
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/65R14 New
B(4)
TL
79
H
175/55R15
B(4)
TL
75
H
175/50R15
TL
75
H
185/55R15
B(4)
TL
86
V
185/60R15 New
B(4)
TL
84
H
205/65R15 New
B(4)
TL
94
S
185/55R16
B(4)
TL
83
V
205/65R16 New
B(4)
TL
95
H
165/60R 14 79H Venturer AV568
14
TL
79
H
195/55R15
TL
85
V
195/50R15
TL
82
V
AC586
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
265/65R17 H/T New
17
TL
112
S
AC686
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
255/70R16
B(4)
TL
111
T
265/65R17
B(4)
TL
112
S
255/60R18
B(4)
TL
112
S
265/60R18 H/L New
B(4)
TL
110
H
AT666
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
215/75R16C
C(6)
TL
113/111
S
235/65R16C
E(10)
TL
115/113
R
16
tl
1215
AV579
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175/65R14
B(4)
TL
82
T
185/65R14
B(4)
TL
86
T
185/65R15 NEW
B(4)
TL
88
H
195/60R15
B(4)
TL
88
H
195/65R15 Sport
B(4)
TL
91
H
205/60R15
B(4)
TL
91
H
205/65R15 New
B(4)
TL
94
H
205/55R16 Sport
B(4)
TL
91
V
205/60R16 Sport
B(4)
TL
92
H
205/65R16 New
B(4)
TL
95
H
205/65R16
690
210
215/55R16 XL
B(4)
TL
97
H
215/60R16 Sport
B(4)
TL
95
H
215/65R16
TL
98
T
215/65R16
B(4)
TL
98
T
225/60R16
B(4)
TL
98
H
225/65R16
B(4)
TL
100
H
235/60R16
B(4)
TL
100
H
205/40R17 XL
B(4)
TL
84
V
205/45R17
B(4)
TL
84
V
205/50R17 XL
B(4)
TL
93
V
215/45R17 91V XL VENTURER AV579 ADVENZA TL
17
TL
91V
V
215/50R17 XL
B(4)
TL
95
V
215/55R17 Sport XL
B(4)
TL
98
V
215/60R17 New
B(4)
TL
96
H
215/65R17
B(4)
TL
99
V
225/45R17 XL
B(4)
TL
94
V
225/50R17 XL
B(4)
TL
98
V
225/55R17 XL New
B(4)
TL
101
V
225/60R17
B(4)
TL
99
V
225/65R17
B(4)
TL
102
V
235/45R17 XL
B(4)
TL
97
V
235/50R17
B(4)
TL
96
V
235/55R17
B(4)
TL
99
V
235/60R17
B(4)
TL
102
V
235/60R17
B(4)
TL
102
V
235/65R17 XL
B(4)
TL
108
V
245/45R17 XL
B(4)
TL
99
V
245/65R17
B(4)
TL
105
V
225/40R18 XL
B(4)
TL
90
V
225/45R18 XL
B(4)
TL
95
V
235/50R18
B(4)
TL
95
V
225/55R18 Sport
B(4)
TL
98
V
225/60R18
B(4)
TL
100
V
235/40R18 XL
B(4)
TL
95
V
235/45R18 New
B(4)
TL
94
V
235/50R18 XL
B(4)
TL
101
V
235/55R18
B(4)
TL
100
V
235/60R18 Sport XL
B(4)
TL
107
V
235/60R18
B(4)
TL
106
H
245/45R18 XL
B(4)
TL
100
V
245/55R18
B(4)
TL
103
V
245/60R18
B(4)
TL
105
H
255/55R18 XL
B(4)
TL
109
V
255/65R18
B(4)
TL
111
T
225/55R19 Sport
B(4)
TL
99
V
235/50R19
B(4)
TL
99
V
235/55R19 Sport XL
B(4)
TL
105
V
245/55R19 SL
B(4)
TL
103
V
255/45R19
B(4)
TL
100
V
255/50R19 107V XL
B(4)
TL
107
V
255/60R19 SL
B(4)
TL
109
H
235/55R20 XL
B(4)
TL
105
V
245/50R20 SL
B(4)
TL
102
V
255/50R20 XL
B(4)
TL
109
V
255/55R20 XL
B(4)
TL
110
V
265/50R20 NEW
B(4)
TL
107
V
175/65R14
TL
82
T
235/65R18
TL
950
210
255/50R20 109V XL
20
TL
109
V
245/50R20 102V
20
TL
102
V
235/50R19 99V
19
TL
99
V
235/45R17 97V XL
17
TL
730
Km
215/45R18
B(4)
TL
95
V
205/60R15 1322
TL
91
H
195/60R16 1322
TL
91
V
195/55R16 1322
TL
91
V
175/70R14 86T
14
TL
86
T
215/45R18 95V XL
18
TL
95
V
CA406A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/65R13
D(8)
TL
77
P
165/70R13
C(6)
TL
88/86
S
165/70R13 LT
C(6)
TL
88/86
S
165/70R13 LT
D(8)
TL
94/92
S
CA406B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
165/80R13
TL
83
P
175/70R13
TL
82
P
175/70R13
TL
82
S
CA406C
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175R13
D(8)
TL
97/95
P
CA406D
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
195/70R14
D(8)
TL
91
P
CA406E
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
185/65R14
TL
86
P
CA406F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
185R14C
D(8)
TL
102/100
L
185r14C
D(8)
TL
102/100
P
185R14C
E(10)
TL
108/107
M
195R14C
D(8)
TL
106/104
P
195R15C
D(8)
TL
106/104
R
195R15C
E(10)
TL
108/106
P
195R15C
E(10)
TL
Q
195R15C
8
R
CA406G
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175/70R14
D(8)
TL
88
H
175/70r14 LT
D(8)
TL
99/97
S
175/70R14 LT
E(10)
TL
102/100
P
175/70 R14LT
10
Tl
108/107
M
CA406H
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
195/75R16C
E(10)
TL
107/105
P
CA406J
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
215/75R15C
TL
100
P
215/75R15C
TL
111
P
225/70R15C
D(8)
TL
112/110
P
CA406M
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
205R16
D(8)
TL
100
S
CA406S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
205/65R15
TL
94
P
CA406T
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
145R12C
D(8)
TL
86/84
P
155R12C
D(6)
TL
83/81
S
155R12C
D(8)
TL
88/86
Q
155R12C
E(10)
TL
98/96
P
SĂM XE MÁY BUTYL
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
2.25/2.50-17
2.75-17(80/90-17)
2.00-17 Chỉ đỏ
CA134V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
50/90-17
4
TT
21
P
60/80-17
4
TT
27
P
70/80-17
4
TT
35
P
GS616
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
16
TL
146/143
L
295/75R22.5
16
TL
146/143
L
BS886
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
285/75R24.5 16PR BS886 147/144L
16
144
L
CA543B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
CA406Y
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
145/70R12
TL
69
T
165/70R12
TL
77
T
155/70R12
12
TL
73
T
GS619
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
285/75R24.5
16
TL
147/144
L
GS625
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
275/80R22.5
18
TL
151/148
M
275/80R22.5
16
TL
149/146
M
GS617
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.50R16 LT
14
TT
114/111
L
BS885
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
295/175R22.5
16
TL
146/143
L
11R22.5
16
TL
146/143
L
11R22.5
18
TL
152/148
M
295/75R22.5 18PR 149/146L
18
149/146
L
CA406X
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175/70R13
13
TL
475
82T
TK159A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
90/90-10 4PR TK159A TL
4
TL
CA322C ( AREVO)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
28x1 3.8 (37-622)
RS695
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20
20
TT
157/153
F
12R22.5
18
TL
152/148
F
CA188A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
L110/60 - 12 43L 4PR TL
4
TL
155
L
CA348B DEN
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
27.5x2.0 (50-584)CA348B DEN
TT
80
26x2.0 (50-559) CA348B DEN
TT
80
CA406U
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
7.S0-16LT 8PR TUBE TYPE CA406U 114/112J
8
U
CA162B
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
L110/90-12 64J 4PR TL
4
TL
CA405X1
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
4.00-8 10PR CA405X1 82J Heavy Duty
10
GS111
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
295/75R22.5
14
TL
144/141
L
295/75R22.5
16
TL
146/143
L
GS6110
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
11R22.5
18
TL
148/145
M
295/75R22.5
18
TL
149/146
M
11R22.5 16PR
16
TL
146/143
M
CA406V
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
175R14C 99/98N 8PR
8
TL
99/98
N
CA406W
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
6.00-15 14PR 113/111K
14
TL
113/111
K
CA402S
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
9.00-20
20
TT
146-142
G
AV789
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
235/55R19 105V XL
CA137F
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
L80/100 - 21 51M 4PR TT
4
TT
51
M
CA348C ĐEN
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
24x1.95 (24x2.125)
TT
24x1.75 CA348C ĐEN ĐN
TT
26x1.95 (26x2.125)
TT
CA180A
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
L 110/90 - 16 M/C 68S 8PR TL
TL
CA144A (TT)
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
80/80-17 47P 6PR TT
6
TT
47
P
SS679
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20
22
158/155
B
RS697
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
12.00R20 20PR RS697 157/153F
20
TL
S
F